Trợ giúp
Thể loại
:
Số tiếng Ả Rập Tchad
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Trang trong thể loại “Số tiếng Ả Rập Tchad”
Thể loại này chứa 33 trang sau, trên tổng số 33 trang.
أ
أتنا عشر
أربعة عشر
أربعين
ألف
إ
إحدا عشر
ا
اربعة
ت
تسعة
تسعة عشر
تسعين
تلاتة
تلاتة عشر
تلاتين
تمانية
تمانين
تنين
ث
ثمانية عشر
خ
خمسة
خمسة عشر
خمسين
س
سبعة
سبعة عشر
سبعين
ستة
ستة عشر
ستين
ص
صفر
ع
عشرة
عشرة ألف
عشرين
م
مليون
مية
مية ألف
و
واحد
Thể loại
:
Số
Mục từ tiếng Ả Rập Tchad
Bảng điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
Thêm liên kết