Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Từ tiếng Anh có 1 âm tiết
11 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Magyar
မြန်မာဘာသာ
Português
සිංහල
Simple English
Српски / srpski
ไทย
Türkçe
粵語
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Từ tiếng Anh có 1 âm tiết”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 496 trang.
(Trang trước) (
Trang sau
)
1
1st
A
A
a-
aches
add
æ
age
aid
air
ant
ash
ask
auld
axed
B
back
bad
bake
ball
band
bank
beat
bed
bee
belt
bet
bid
big
bike
birch
bird
black
blade
blame
blank
blast
blaze
blind
blink
blood
blow
blunt
boat
boil
bone
boot
box
boy
brace
brain
brand
brave
bread
breast
breed
brick
bridge
bright
broom
brown
build
bunch
bussed
buy
C
cake
call
cane
car
card
case
cash
cat
cats
caves
cease
cells
chain
chair
change
charge
charm
check
cheek
cheese
chess
child
chile
chin
choose
church
cite
claim
clash
clause
clean
clear
click
climb
cloud
club
coat
code
cold
corn
cow
cowls
crack
crass
creak
cream
crop
crow
cry
cunt
cut
D
dads
damn
dance
dark
day
deed
dell
dice
dig
dim
dime
dirt
dog
dogs
door
dot
draw
drink
drive
drives
drop
drug
dry
duck
dull
dumb
dust
E
ë
each
earn
earth
east
eat
eye
eyes
F
fa
face
fact
fail
fake
false
far
farm
fat
feel
field
fight
fill
films
fish
fix
flame
flash
flat
flesh
flood
flow
fly
foot
for
form
fox
free
friend
friends
frog
fruit
fry
G
gac
game
gift
girls
give
glass
glue
gnu
gold
good
grab
grape
great
ground
group
grow
guard
guess
(Trang trước) (
Trang sau
)
Thể loại
:
Từ tiếng Anh theo số âm tiết
Từ có 1 âm tiết theo ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Thể loại
:
Từ tiếng Anh có 1 âm tiết
11 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài