Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Từ tiếng Bồ Đào Nha có 3 âm tiết
8 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Español
日本語
ဘာသာမန်
Português
සිංහල
ไทย
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Từ tiếng Bồ Đào Nha có 3 âm tiết”
Thể loại này chứa 79 trang sau, trên tổng số 79 trang.
A
ábacos
abades
abajur
abates
abdomes
abecês
abígeos
abismos
abrigos
abstémias
abstêmias
abstémios
abstêmios
absurdos
abysmos
abzimas
ácidos
activos
actores
acúleos
Akio
amigos
ardente
armadas
asilos
áudios
ávidos
B
barquenses
bengalas
bíblica
bujardas
C
cafuné
castelães
chaveiros
cherubins
Cherubins
chimarrear
colibris
coloquei
compartir
contribuir
contribuiu
cópulas
D
diamante
distintas
domingo
duquesas
E
extintas
F
flamengos
G
gregários
H
herniários
hólmio
horários
J
juazeiros
K
Kathmandu
L
lambrequim
lambrequins
M
miasmas
N
nevados
números
O
oásis
P
plágio
Q
quinoas
R
reescritos
S
sábado
smartphone
substituiu
T
taroucos
trópicos
U
umbrosos
urgências
V
vacina
vacinar
válvulas
Vietname
violências
vivências
Z
zambianas
zoólogos
Thể loại
:
Từ tiếng Bồ Đào Nha theo số âm tiết
Từ có 3 âm tiết theo ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Thể loại
:
Từ tiếng Bồ Đào Nha có 3 âm tiết
8 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài