Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Từ tiếng Gruzia có 3 âm tiết
3 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
ไทย
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang này liệt kê các mục từ tiếng Gruzia có 3 âm tiết.
Trang trong thể loại “Từ tiếng Gruzia có 3 âm tiết”
Thể loại này chứa 48 trang sau, trên tổng số 48 trang.
ა
აბანო
ანბანი
ანდორა
ატამი
ბ
ბალახი
ბამბუკი
ბარათი
გ
გოგირდი
დ
დურიო
ვ
ვარსკვლავი
ზ
ზაფრანა
ზღაპარი
თ
თაფლუჭი
თირკმელი
ი
ისარი
კ
კოლიბრი
კულტურა
ლ
ლობიო
ლოტოსი
მ
მარილი
მაუდი
მელანი
მეტალი
მუსიკა
ნ
ნაღველი
ნიორი
ო
ობოლი
პ
პენისი
პეპელა
ჟ
ჟასმინი
ჟენევა
ჟირაფი
ს
საზამთრო
სანთელი
სირია
სომხეთი
სპილენძი
ფ
ფანჯარა
ფუტკარი
ღ
ღრუბელი
ყ
ყვავილი
ყვითელი
ყინული
ყურძენი
შ
შაქარი
წ
წითელი
ხ
ხომალდი
ხორბალი
Thể loại
:
Từ tiếng Gruzia theo số âm tiết
Từ có 3 âm tiết