Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Từ tiếng Nhật có cách đọc kanji bất quy tắc
4 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Português
Türkçe
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Từ tiếng Nhật có cách đọc kanji bất quy tắc”
Thể loại này chứa 54 trang sau, trên tổng số 54 trang.
あ
阿爾及
熱海
厚沢部
厚澤部
貴裕
アマゾン河海豚
阿賴耶識
杏結實
い
夜來香
奚んぞ
寧んぞ
曷んぞ
烏んぞ
焉んぞ
お
小笠原群島
小笠原諸島
沖巨頭
か
欠片
数右衛門
雄富
一存
勘解由小路
神奈川
神奈川県
兼而
き
実生
久兵衛
こ
宮保鶏丁
し
貴志
新一
杏仁豆腐
す
駿河
た
貴朗
貴洋
ち
壮語
壮族
と
鳥取県
苫小牧
な
名越
に
日本語
は
匈牙利
洪牙利
ひ
東日本大震災
日向灘
ふ
芬蘭
ま
茅台酒
和史
む
陸奥
る
留萌
瑠璃小灰蝶
わ
稚内
己
賀諭
貴男
巾
青島
Thể loại
:
Từ tiếng Nhật có cách đọc kiểu khuôn mẫu
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Thể loại
:
Từ tiếng Nhật có cách đọc kanji bất quy tắc
4 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài