Toa Đô

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twaː˧˧ ɗo˧˧twaː˧˥ ɗo˧˥twaː˧˧ ɗo˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twa˧˥ ɗo˧˥twa˧˥˧ ɗo˧˥˧

Danh từ riêng[sửa]

Toa Đô

  1. Tướng nhà Nguyên bị Trần Nhật Duật đánh bạichếtTây Kết (1285).

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]