Trang Chính
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
ví dụ:
- đang tải…
Wiktionary tiếng Việt
là từ điển mở giải thích
ngữ nghĩa bằng tiếng Việt
cho 244.448 từ
thuộc về 101 ngôn ngữ
mà bạn có thể sửa đổi
Mục từ mới
- Tiếng Việt
- nịnh đầm, lỗ truồng, nợ đồng lần, móc cua, móc lốp, a bảo, quyền rơm vạ đá, xếp xó, á vệ, đãi phụng, mã nghị, nghị tử, diệu kế, cao mưu, sóng lòng
- Tiếng Anh
- war movie, war film, queen bee, stage name, that's it, civil war, out of the question, biocomplex, biocybernetic complex, AMBA, biomass, bioarchitect, post truth, in hand, at hand
- 99 ngôn ngữ khác
- 蟻蟻, film de guerre, sotaelokuva, 龍準日角, 鳳毛麟角, 重巒疊嶂, 層巒疊嶂, 嶙峋, segatura, alley oop, allez hop, 韜光養晦, 迥, stoppia, 䘃
Thông báo
- 19 tháng 12: Nguyentrongphu được biểu quyết làm hành chính viên và TheHighFighter2 được biểu quyết làm bảo quản viên.