Bước tới nội dung

Trung Đông

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt

[sửa]
Trung Đông

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨuŋ˧˧ ɗəwŋ˧˧tʂuŋ˧˥ ɗəwŋ˧˥tʂuŋ˧˧ ɗəwŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂuŋ˧˥ ɗəwŋ˧˥tʂuŋ˧˥˧ ɗəwŋ˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

Trung Đông

  1. Một khu vực nằm ở phía tây của châu Á và phía đông bắc của châu Phi, thường được xem là khởi nguồn của nhiều nền văn minh lớn và các tôn giáo lớn như Do Thái giáo, Cơ Đốc giáo, và Hồi giáo.