UNCTAD

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên[sửa]

Từ viết tắt[sửa]

  1. Viết tắt của United Nations (“Liên Hiệp Quốc”) + Conference (“hội nghị”) + on (“ở đây nghĩa là "về"”) + Trade (“thương mại”) + And (“và”) + Development (“phát triển”).

Danh từ riêng[sửa]

UNCTAD

  1. Hội nghị Liên Hiệp Quốc về Thương mại và Phát triển

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)