U Lệ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
u˧˧ lḛʔ˨˩u˧˥ lḛ˨˨u˧˧ le˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
u˧˥ le˨˨u˧˥ lḛ˨˨u˧˥˧ lḛ˨˨

Từ tương tự[sửa]

Danh từ riêng[sửa]

U Lệ

  1. U vươngLệ vương thời nhà Chu làm nhiều việc bạo ng­ợc, vô đạo. Đa đoan.
    Lắm chuyện rắc rối

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]