Va Xỏ Lao

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vaː˧˧ sɔ̰˧˩˧ laːw˧˧jaː˧˥˧˩˨ laːw˧˥jaː˧˧˨˩˦ laːw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vaː˧˥˧˩ laːw˧˥vaː˧˥˧ sɔ̰ʔ˧˩ laːw˧˥˧

Danh từ riêng[sửa]

Va Xỏ Lao

  1. Một tên gọi khác của dân tộc Phù Lá.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]