Vyetnam
Giao diện
Tiếng Azerbaijan
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Vyetnam
- Việt Nam (quốc gia nằm phía đông của bán đảo Đông Dương, thuộc khu vực Đông Nam Á, giáp giới với nước Trung Quốc ở phía bắc, Biển Đông ở phía đông và nam, Vịnh Thái Lan ở phía tây nam, với lại Campuchia và Lào ở phía tây)
- Vyetnam haqqında araşdırma aparıram. ― Tôi đang nghiên cứu/tìm hiểu về Việt Nam.
- Vyetnamın paytaxtı Hanoydur. ― Thủ đô của Việt Nam là Hà Nội.
Biến cách
[sửa]số ít | số nhiều | |
---|---|---|
nom. | Vyetnam | Vyetnamlar |
acc. xác định | Vyetnamı | Vyetnamları |
dat. | Vyetnama | Vyetnamlara |
loc. | Vyetnamda | Vyetnamlarda |
abl. | Vyetnamdan | Vyetnamlardan |
gen. xác định | Vyetnamın | Vyetnamların |
Tiếng Gagauz
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Vyetnam
- Việt Nam (quốc gia nằm phía đông của bán đảo Đông Dương, thuộc khu vực Đông Nam Á, giáp giới với nước Trung Quốc ở phía bắc, Biển Đông ở phía đông và nam, Vịnh Thái Lan ở phía tây nam, với lại Campuchia và Lào ở phía tây)
Tiếng Karakalpak
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Vyetnam
- Việt Nam (quốc gia nằm phía đông của bán đảo Đông Dương, thuộc khu vực Đông Nam Á, giáp giới với nước Trung Quốc ở phía bắc, Biển Đông ở phía đông và nam, Vịnh Thái Lan ở phía tây nam, với lại Campuchia và Lào ở phía tây)
Tiếng Tatar Crưm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Vyetnam
- Việt Nam (quốc gia nằm phía đông của bán đảo Đông Dương, thuộc khu vực Đông Nam Á, giáp giới với nước Trung Quốc ở phía bắc, Biển Đông ở phía đông và nam, Vịnh Thái Lan ở phía tây nam, với lại Campuchia và Lào ở phía tây)
Tiếng Uzbek
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Vyetnam
- Việt Nam (quốc gia nằm phía đông của bán đảo Đông Dương, thuộc khu vực Đông Nam Á, giáp giới với nước Trung Quốc ở phía bắc, Biển Đông ở phía đông và nam, Vịnh Thái Lan ở phía tây nam, với lại Campuchia và Lào ở phía tây)
- Vyetnam tili. ― Tiếng Việt.
- Siz hech qachon Vyetnamda bo'lganmisiz? ― Bạn đã bao giờ đến Việt Nam chưa?
Thể loại:
- Mục từ tiếng Azerbaijan
- Danh từ riêng tiếng Azerbaijan
- Định nghĩa mục từ tiếng Azerbaijan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Gagauz
- Danh từ riêng tiếng Gagauz
- Mục từ tiếng Karakalpak
- Danh từ riêng tiếng Karakalpak
- Mục từ tiếng Tatar Crưm
- Danh từ riêng tiếng Tatar Crưm
- Mục từ tiếng Uzbek
- Danh từ riêng tiếng Uzbek
- Định nghĩa mục từ tiếng Uzbek có ví dụ cách sử dụng