Vyetnam

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Azerbaijan[sửa]

Địa danh[sửa]

Vyetnam

  1. Việt Nam (quốc giachâu Á).
    Vyetnam haqqında araşdırma aparıram.Tôi đang nghiên cứu/tìm hiểu về Việt Nam.
    Vyetnamın paytaxtı Hanoydur.Thủ đô của Việt Nam là Hà Nội.

Tiếng Gagauz[sửa]

Địa danh[sửa]

Vyetnam

  1. Việt Nam (quốc giachâu Á).

Tiếng Karakalpak[sửa]

Địa danh[sửa]

Vyetnam

  1. Việt Nam (quốc giachâu Á).

Tiếng Uzbek[sửa]

Địa danh[sửa]

Vyetnam

  1. Việt Nam (quốc giachâu Á).
    Vyetnam tiliTiếng Việt
    Siz hech qachon Vyetnamda bo'lganmisiz?Bạn đã bao giờ đến Việt Nam chưa?