Bước tới nội dung

Vân Khánh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vən˧˧ xajŋ˧˥jəŋ˧˥ kʰa̰n˩˧jəŋ˧˧ kʰan˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vən˧˥ xajŋ˩˩vən˧˥˧ xa̰jŋ˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Địa danh

[sửa]

Vân Khánh

  1. Một thuộc huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang, Việt Nam.

Tham khảo

[sửa]