Wiktionary:Thống kê bản dịch

Từ điển mở Wiktionary

Trang thống kê[sửa]

Ở dưới có những trang thống kê cho mọi bản dịch Wiktionary:

Thống kê cho Wiktionary vào năm 2004[sửa]

Tổng số mục từ hàng tháng[sửa]

Bảng ở dưới có số mục từ trong mỗi phiên bản Wiktionary hàng tháng. Những phiên bản ngôn ngữ có một mục từ trở lên được liệt kê ở dưới. Xem thứ tự và thống kê hiện thời tại m:Wiktionary#List of Wiktionaries.


Ngôn ngữ 1/1/2004 1/2/2004 1/3/2004 1/4/2004 1/5/2004 1/6/2004 1/7/2004 1/8/2004 1/9/2004 13/10/2004 1/11/2004 1/12/2004
Afrikaans af - - - - - - - - - ... ... ...
‮العربية ‬ (Araby) ar - - - - - 12 13 ... ... 16 ... ...
Asturleonés ast - - - - - - - - - ... ... ...
Avañe’ẽ gn - - - - - 5 5 - - 5 ... ...
Bahasa Indonesia id - - - - - - - - - 2 ... ...
Bahasa Melayu ms - - - - - 1 2 - - 3 ... ...
Български (Balgarski) bg - - - - - - 39 - - 39 ... ...
বাঙলা (Bangla) gn - - - - - - - - - ... ... ...
Català ca - - - - 1 25 - - - 67 ... ...
Český cs - - - - 37 1 - - - 41 ... ...
Chamorro ch - - - - - - - - - ... ... ...
Cymraeg cy - - - - - 10 0 - - 1 ... ...
Dansk da - - - - - - - - - ... ... ...
Deutsch de - - - - - 89 185 - - 726 ... ...
Eesti et - - - - - 44 53 - - 67 ... ...
Ελληνικά (Ellenika) el - - - - - 1 1 - - 12 ... ...
English en 31.005 32.000 33.217 35.050 37.645 39.694 41.155 ... ... 47.470 ... ...
Español es - - - - - 150 253 - - 746 ... ...
Esperanto eo - - - - - 97 138 - - 156 ... ...
Euskara eu - - - - - 27 58 - - 57 ... ...
فارسی (Farsi) fa - - - - - - - - - ... ... ...
Français fr - - - 200 417 460 601 - - 1.125 ... ...
Frysk fy - - - - - - - - - ... ... ...
Gaelige ga - - - - - - - - - ... ... ...
Galego gl - - - - - 2 20 - - 678 ... ...
Gujarati gu - - - - - - - - - 2 ... ...
한국어 (Hangugeo) ko - - - - - - 41 - - 112 ... ...
हिन्दी (Hindi) hi - - - - - 1 0 - - 37 ... ...
Hrvatski hr - - - - - 647 1 - - 1 ... ...
Interlingua ia - - - - - - 10 - - 11 ... ...
Íslenska is - - - - - 21 1 - - 4 ... ...
Italiano it - - - - - 153 113 - - 213 ... ...
עברית (Ivrit) he - - - - - - 2 - - 181 ... ...
ភាសាែខរ (Khmer) km - - - - - - - - - ... ... ...
Kurdî ku - - - - - - - - - ... ... ...
Latina la - - - - - - - - - ... ... ...
Lietuvių lt - - - - - 21 0 - - 7 ... ...
Magyar hu - - - - - 9 1.472 - - 2.588 ... ...
മലയാളം (Malayalam) ml - - - - - - - - - ... ... ...
Naoero na - - - - - - - - - ... ... ...
Nederlands nl - - - - - 419 1.063 - - 5.514 ... ...
日本語 (Nihongo) ja - - - - - 30 252 - - 1.073 ... ...
Norsk no - - - - - 2 2 - - 9 ... ...
Occitan oc - - - - - 1 1 - - 1 ... ...
Plattdüütsch nds - - - - - - - - - ... ... ...
Polski pl - - - 280 4.230 5.661 6.093 - - 21.547 ... ...
Português pt - - - - - 9 25 - - 188 ... ...
Română ro - - - - - 86 122 - - 156 ... ...
Русский (Russkiy) ru - - - - - 60 62 - - 367 ... ...
Slovenščina sl - - - - - - - - - 1 ... ...
Suomeksi fi - - - - - 135 186 - - 272 ... ...
Svenska sv - - - - - 206 253 - - 1.282 ... ...
தமிழ் (Tamil) ta - - - - - 12 17 - - 13 ... ...
татарча / بابارچا (Tatarça) tt - - - - - - - - - ... ... ...
ไทย (Thai) th - - - - - - - - - ... ... ...
Tiếng Việt vi - - - - - 8 8 9 30 34 ... ...
Türkçe tr - - - - - 9 8 - - 31 ... ...
اردو (Urdu) ur - - - - - - - - - ... ... ...
Vosa Vakaviti fj - - - - - - - - - ... ... ...
中文 (Zhongwen) zh 31.005 32.000 33.217 35.530 42.297 48.134 48.134 - - 245 ... ...