Wiktionary:Thuật ngữ tin học Anh-Việt (D)
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Danh sách thuật ngữ tin học Anh – Việt, bắt đầu bằng chữ cái D:
A · B · C · D · E · F · G · H · I · J · K · L · M · N · O · P · Q · R · S · T · U · V · W · X · Y · Z
- database
- cơ sở dữ liệu (w:, viết tắt: CSDL)
- DBMS
- viết tắt của database management system
- database management system
- hệ quản trị cơ sở dữ liệu (w:)
A · B · C · D · E · F · G · H · I · J · K · L · M · N · O · P · Q · R · S · T · U · V · W · X · Y · Z