Wiktionary:Thuật ngữ toán học Anh-Việt (Y)
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Thuật ngữ toán học Anh-Việt: |
Dưới đây là danh sách các thuật ngữ toán học tiếng Anh, được giải nghĩa sang tiếng Việt, bắt đầu bằng chữ cái Y.
- year: năm
- leap ~: năm nhuận
- light ~: năm ánh sáng (trong thiên văn học)
- sidereal ~: năm vũ trụ (365 ngày, mỗi ngày 24 giờ, mỗi giờ 3600 giây)