Xín Mần

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sin˧˥ mə̤n˨˩sḭn˩˧ məŋ˧˧sɨn˧˥ məŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
sin˩˩ mən˧˧sḭn˩˧ mən˧˧

Địa danh[sửa]

Xín Mần

  1. (Huyện) T. Giang, Việt Nam.
  2. Một thuộc huyện Xín Mần, tỉnh Giang, Việt Nam.

Tham khảo[sửa]