Bước tới nội dung

aado

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Afar

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

aado

  1. (phương ngữ miền Nam) thế hệ.
  2. (phương ngữ miền Nam) người cùng thời.

Tham khảo

[sửa]
  • E. M. Parker; R. J. Hayward (1985), “ambaaca”, in An Afar-English-French dictionary (with Grammatical Notes in English), University of London.