Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Belnəng
Hiện/ẩn mục
Tiếng Belnəng
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
Hiện/ẩn mục
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
2.1
Danh từ
Đóng mở mục lục
aas
25 ngôn ngữ (định nghĩa)
Afrikaans
Azərbaycanca
Deutsch
English
Esperanto
Eesti
Suomi
Français
Frysk
Magyar
Ido
Italiano
한국어
Kurdî
Кыргызча
Limburgs
Malagasy
Bahasa Melayu
Nederlands
Polski
Português
Русский
Türkçe
Wolof
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Belnəng
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
(
ghi chú
)
:
[àːs]
Danh từ
[
sửa
]
aas
trứng
.
Tham khảo
[
sửa
]
Blench, Roger & Michael Bulkaam. 2019. "Belnəng, an undocumented Chadic language of Central Nigeria." Manuscript. Jos, Nigeria.
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
aas
miệng
.
Thể loại
:
Mục từ tiếng Belnəng có cách phát âm IPA
Danh từ
Mục từ tiếng Belnəng
Danh từ tiếng Belnəng
Mục từ tiếng Belnəng có mã chữ viết không chuẩn
Mục từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ
Danh từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ
Thể loại ẩn:
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
aas
25 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài