Bước tới nội dung

abasourdir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ba.zuʁ.diʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

abasourdir ngoại động từ /a.ba.zuʁ.diʁ/

  1. Làm đinh tai nhức óc.
    Coups de tonnerre qui abasourdissent — tiếng sấm làm đinh tai nhức óc
  2. Làm choáng váng, làm bàng hoàng.
    Cette nouvelle m’a abasourdi — tin ấy đã làm tôi chết điếng
    Evénement qui abasourdit — sự kiện làm bàng hoàng.

Tham khảo

[sửa]