Bước tới nội dung

abetos

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Asturias

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

abetos

  1. Dạng số nhiều của abetu.

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Danh từ

[sửa]

abetos

  1. Dạng số nhiều của abeto.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /aˈbetos/ [aˈβ̞e.t̪os]
  • Audio (Spain):(file)
  • Vần: -etos
  • Tách âm tiết: a‧be‧tos

Danh từ

[sửa]

abetos  sn

  1. Dạng số nhiều của abeto.