abjection

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /æb.ˈdʒɛk.ʃən/

Danh từ[sửa]

abjection /æb.ˈdʒɛk.ʃən/

  1. Sự hèn hạ, sự thấp hèn, sự đê tiện.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ab.ʒɛk.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít abjection
/ab.ʒɛk.sjɔ̃/
abjections
/ab.ʒɛk.sjɔ̃/
Số nhiều abjection
/ab.ʒɛk.sjɔ̃/
abjections
/ab.ʒɛk.sjɔ̃/

abjection gc /ab.ʒɛk.sjɔ̃/

  1. Sự đê hèn, sự ti tiện.
    Vivre dans l’abjection — sống đê hèn

Tham khảo[sửa]