abjection
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /æb.ˈdʒɛk.ʃən/
Danh từ
abjection /æb.ˈdʒɛk.ʃən/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “abjection”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ab.ʒɛk.sjɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | abjection /ab.ʒɛk.sjɔ̃/ |
abjections /ab.ʒɛk.sjɔ̃/ |
| Giống cái | abjection /ab.ʒɛk.sjɔ̃/ |
abjections /ab.ʒɛk.sjɔ̃/ |
abjection gc /ab.ʒɛk.sjɔ̃/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “abjection”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)