abjection
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /æb.ˈdʒɛk.ʃən/
Danh từ[sửa]
abjection /æb.ˈdʒɛk.ʃən/
Tham khảo[sửa]
- "abjection". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ab.ʒɛk.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | abjection /ab.ʒɛk.sjɔ̃/ |
abjections /ab.ʒɛk.sjɔ̃/ |
Số nhiều | abjection /ab.ʒɛk.sjɔ̃/ |
abjections /ab.ʒɛk.sjɔ̃/ |
abjection gc /ab.ʒɛk.sjɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- "abjection". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)