abjurer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /æb.ˈdʒʊ.rɜː/
Danh từ
[sửa]abjurer /æb.ˈdʒʊ.rɜː/
- Xem abjure
Tham khảo
[sửa]- "abjurer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ab.ʒy.ʁe/
Nội động từ
[sửa]abjurer nội động từ /ab.ʒy.ʁe/
- Bỏ đạo.
- "Le 25 juillet 1593, Henri IV abjura en l’église Saint-Denis" (Bainville) — ngày 25 tháng bảy, 1593, vua Henri Đệ Tứ đã tuyên bố bỏ đạo tại nhà thờ thánh Denis
Ngoại động từ
[sửa]abjurer ngoại động từ /ab.ʒy.ʁe/
- Từ bỏ.
- Abjurer une doctrine — từ bỏ một học thuyết.
Tham khảo
[sửa]- "abjurer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)