ablative case
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- (viết tắt): Abl.
Danh từ
[sửa]ablative case (số nhiều ablative cases)
Từ phái sinh
[sửa]Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Cao Xuân Hạo, Hoàng Dũng (2004) Đề tài khoa học cấp Bộ: Thuật ngữ ngôn ngữ học/Anh-Việt/Việt-Anh, Thành phố Hồ Chí Minh: Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh, tr. 9