abolladuras
Giao diện
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): (phần lớn Tây Ban Nha và Mỹ Latinh) /aboʝaˈduɾas/ [a.β̞o.ʝaˈð̞u.ɾas]
- IPA(ghi chú): (vùng nông thôn miền Bắc Tây Ban Nha, dãy núi Andes) /aboʎaˈduɾas/ [a.β̞o.ʎaˈð̞u.ɾas]
- IPA(ghi chú): (Buenos Aires và các vùng xung quanh) /aboʃaˈduɾas/ [a.β̞o.ʃaˈð̞u.ɾas]
- IPA(ghi chú): (những nơi khác ở Argentina và Uruguay) /aboʒaˈduɾas/ [a.β̞o.ʒaˈð̞u.ɾas]
- Vần: -uɾas
- Tách âm tiết: a‧bo‧lla‧du‧ras
Danh từ
[sửa]abolladuras gc sn
- Dạng số nhiều của abolladura.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 5 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/uɾas
- Vần tiếng Tây Ban Nha/uɾas/5 âm tiết
- Danh từ
- Mục từ biến thể tiếng Tây Ban Nha
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Tây Ban Nha
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ số nhiều