aborder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.bɔʁ.de/

Nội động từ[sửa]

aborder nội động từ /a.bɔʁ.de/

  1. Ghé, cặp bến (thuyền, bè).
    Aborder dans une île — ghé vào một hòn đảo.

Ngoại động từ[sửa]

aborder ngoại động từ /a.bɔʁ.de/

  1. Ghé vào.
    Aborder les côtes — ghé vào bờ biển.
  2. Tiến vào.
    Aborder avec prudence un carrefour — cẩn thận tiến vào ngã tư.
  3. Bắt chuyện.
    Aborder quelqu'un — bắt chuyện [với [người nào.
  4. Đề cập.
    Aborder une question — đề cập một vấn đề.
  5. Áp mạn tiến công (tàu địch).

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]