Bước tới nội dung

abréviatif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.bʁe.vja.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực abréviatif
/a.bʁe.vja.tif/
abréviatifs
/a.bʁe.vja.tif/
Giống cái abréviative
/a.bʁe.vja.tif/
abréviatives
/a.bʁe.vja.tif/

abréviatif /a.bʁe.vja.tif/

  1. Tắt, vắn tắt.
    Signes abréviatifs — dấu tắt.

Tham khảo

[sửa]