abreviadores
Giao diện
Tiếng Bồ Đào Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Brasil) IPA(ghi chú): /a.bɾe.vi.aˈdo.ɾis/ [a.bɾe.vɪ.aˈdo.ɾis], (phát âm nhanh hơn) /a.bɾe.vjaˈdo.ɾis/
- (Rio de Janeiro) IPA(ghi chú): /a.bɾe.vi.aˈdo.ɾiʃ/ [a.bɾe.vɪ.aˈdo.ɾiʃ], (phát âm nhanh hơn) /a.bɾe.vjaˈdo.ɾiʃ/
- (Miền Nam Brasil) IPA(ghi chú): /a.bɾe.vi.aˈdo.ɾes/ [a.bɾe.vɪ.aˈdo.ɾes], (phát âm nhanh hơn) /a.bɾe.vjaˈdo.ɾes/
- (Bồ Đào Nha) IPA(ghi chú): /ɐ.bɾɨ.vjɐˈdo.ɾɨʃ/ [ɐ.βɾɨ.vjɐˈðo.ɾɨʃ]
- (Miền Bắc Bồ Đào Nha) IPA(ghi chú): /ɐ.bɾɨ.bjɐˈdo.ɾɨʃ/ [ɐ.βɾɨ.βjɐˈðo.ɾɨʃ]
Tính từ
[sửa]abreviadores
- Dạng giống đực số nhiều của abreviador
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]abreviadores gđ sn
- Dạng giống đực số nhiều của abreviador
Danh từ
[sửa]abreviadores gđ sn
- Dạng số nhiều của abreviador
Thể loại:
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
- Từ tiếng Bồ Đào Nha có 6 âm tiết
- Từ tiếng Bồ Đào Nha có 5 âm tiết
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Bồ Đào Nha
- Biến thể hình thái tính từ tiếng Bồ Đào Nha
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 5 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/oɾes
- Vần tiếng Tây Ban Nha/oɾes/5 âm tiết
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Tây Ban Nha
- Biến thể hình thái tính từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Tây Ban Nha