absenta
Giao diện
Tiếng Catalan
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Pháp absinthe.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]absenta gc (số nhiều absentes)
Hậu duệ
[sửa]- → Tiếng Tây Ban Nha: absenta
Đọc thêm
[sửa]- “absenta”, Diccionari català-valencià-balear, Antoni Maria Alcover và Francesc de Borja Moll, 1962
- “absenta”, Diccionari de la llengua catalana, segona edició, Institut d’Estudis Catalans
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa](tập tin)
Động từ
[sửa]absenta
- Dạng ngôi thứ ba số ít past historic của absenter
Tiếng Latinh
[sửa]Động từ
[sửa]absentā
Đọc thêm
[sửa]- “absenta”, trong Diccionario de la lengua española, Vigésima tercera edición, Real Academia Española, 2014
Thể loại:
- Từ tiếng Catalan vay mượn tiếng Pháp
- Từ tiếng Catalan gốc Pháp
- Mục từ tiếng Catalan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Catalan
- Danh từ tiếng Catalan
- Danh từ tiếng Catalan đếm được
- Danh từ giống cái tiếng Catalan
- Từ tiếng Pháp có liên kết âm thanh
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Pháp
- Biến thể hình thái động từ tiếng Pháp
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Latinh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Latinh