Bước tới nội dung

absolute permeability

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˌpɜː.mi.ə.ˈbɪ.lə.ti/

Danh từ

[sửa]

absolute permeability / ˌpɜː.mi.ə.ˈbɪ.lə.ti/

  1. (Tech) Độ từ thẩm tuyệt đối.

Tham khảo

[sửa]