Bước tới nội dung

abstentionniste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực abstentionnistes
/ap.stɑ̃.sjɔ.nist/
abstentionnistes
/ap.stɑ̃.sjɔ.nist/
Giống cái abstentionnistes
/ap.stɑ̃.sjɔ.nist/
abstentionnistes
/ap.stɑ̃.sjɔ.nist/

abstentionniste

  1. Bỏ phiếu trắng.
    Electeur abstentionniste — cử tri bỏ phiếu trắng

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít abstentionnistes
/ap.stɑ̃.sjɔ.nist/
abstentionnistes
/ap.stɑ̃.sjɔ.nist/
Số nhiều abstentionnistes
/ap.stɑ̃.sjɔ.nist/
abstentionnistes
/ap.stɑ̃.sjɔ.nist/

abstentionniste

  1. Người bỏ phiếu trắng.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]