abysmal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈbɪz.məl/

Tính từ[sửa]

abysmal /ə.ˈbɪz.məl/

  1. Không đáy, thăm thẳm, sâu không được.
    abysmal ignorance — sự dốt nát cùng cực

Tham khảo[sửa]