acéré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.se.ʁe/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực acéré
/a.se.ʁe/
acérés
/a.se.ʁe/
Giống cái acérée
/a.se.ʁe/
acérées
/a.se.ʁe/

acéré /a.se.ʁe/

  1. Sắc; nhọn.
    Lame acérée — lưỡi sắc
    Pointe acérée — mũi nhọn
  2. (Nghĩa bóng) Sắc cạnh, châm chọc.
    Critiques acérées — lời phê bình sắc cạnh
    Langage acéré — lời nói châm chọc

Tham khảo[sửa]