accapareur
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.ka.pa.ʁœʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | accapareur /a.ka.pa.ʁœʁ/ |
accapareur /a.ka.pa.ʁœʁ/ |
| Giống cái | accapareur /a.ka.pa.ʁœʁ/ |
accapareur /a.ka.pa.ʁœʁ/ |
accapareur /a.ka.pa.ʁœʁ/
- (Kinh tế) Kẻ mua vét.
- Kẻ chiếm đoạt.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “accapareur”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)