acceptor
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
acceptor /ɪk.ˈsɛp.tɜː/
- (Thương nghiệp) Người nhận thanh toán (hoá đơn... ).
- (Vật lý) ; (hoá học) chất nhận.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)