accordance
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈkɔr.dᵊnts/
![]() | [ə.ˈkɔr.dᵊnts] |
Danh từ[sửa]
accordance /ə.ˈkɔr.dᵊnts/
- Sự đồng ý, sự thoả thuận (với ai).
- to do something in accordance with somebody — làm điều gì có sự thoả thuận với ai
- Sự phù hợp, sự theo đúng (cái gì).
- in accordance with the instructions — theo đúng những lời chỉ dẫn
- Sự cho, sự ban cho.
Tham khảo[sửa]
- "accordance". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)