accorded
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]accorded
Chia động từ
[sửa]accord
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to accord | |||||
Phân từ hiện tại | according | |||||
Phân từ quá khứ | accorded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | accord | accord hoặc accordest¹ | accords hoặc accordeth¹ | accord | accord | accord |
Quá khứ | accorded | accorded hoặc accordedst¹ | accorded | accorded | accorded | accorded |
Tương lai | will/shall² accord | will/shall accord hoặc wilt/shalt¹ accord | will/shall accord | will/shall accord | will/shall accord | will/shall accord |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | accord | accord hoặc accordest¹ | accord | accord | accord | accord |
Quá khứ | accorded | accorded | accorded | accorded | accorded | accorded |
Tương lai | were to accord hoặc should accord | were to accord hoặc should accord | were to accord hoặc should accord | were to accord hoặc should accord | were to accord hoặc should accord | were to accord hoặc should accord |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | accord | — | let’s accord | accord | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.