acentric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌeɪ.ˈsɛn.trɪk/

Tính từ[sửa]

acentric /ˌeɪ.ˈsɛn.trɪk/

  1. Không tâm, không đoạn trung tâm.

Tham khảo[sửa]