Bước tới nội dung

acharner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ʃaʁ.ne/

Động từ

[sửa]

acharner tự động từ /a.ʃaʁ.ne/

  1. Mài miệt, say mê.
    S’acharner au sport — say mê thể thao
  2. Bám riết, ra sức làm khổ.
    S’acharner sur la proie — bám riết con mồi
    s’acharner sur quelqu'un — ra sức làm khổ ai

Tham khảo

[sửa]