acqua
Giao diện
Xem thêm: Acqua
Tiếng Ý
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Latinh aqua.

Cách viết khác
[sửa]Danh từ
[sửa]acqua gc (số nhiều acque, diminutive acquerèlla hoặc acquétta hoặc acquicèlla hoặc acquolìna)
Từ dẫn xuất
[sửa]- Acqua
- acqua alla gola
- acqua alta
- acqua benedetta
- acqua corrente
- acqua di Colonia
- acqua di mare
- acqua di rose
- acqua distillata
- acqua dolce
- acqua fresca
- acqua in bocca!
- acqua minerale
- acqua morta
- acqua naturale
- acqua ossigenata
- acqua pazza
- acqua pesante
- acqua piovana
- acqua potabile
- acqua ragia / acquaragia
- acqua regia
- acqua salata
- acqua stagnante
- acqua termale
- acqua viva
- acqua-acqua
- acqua-aria
- acqua-terra
- acquaccia
- acquaciclo
- acquacoltura
- acquaforte
- acquaio
- acquaiolo, acquaiuolo, acquarolo
- acquamarina
- acquanauta
- acquaplano
- acquario
- Acquario
- acquasanta / acqua santa
- acquascivolo
- acquascooter
- acquata
- acquaticità
- acquatico
- acquatinta
- acquavite
- acquazzone
- acque costiere
- acque territoriali
- acquedotto
- acquemoto
- acqueo
- acquerella
- acquerello
- acquerugiola
- acquetta
- acquicolo
- acquicoltura
- acquifero
- acquitrino
- acquolina
- acquoso
- ad acqua
- affogare in un bicchier d'acqua
- annacquare
- bellezza acqua e sapone
- essere passata molt'acqua sotto i ponti
- fare acqua
- fare un buco nell'acqua
- filo dell'acqua
- gettare acqua sul fuoco
- getto d'acqua
- giochi d'acqua
- in cattive acque
- intorbidare le acque
- mettere acqua nel vino
- passare le acque
- pesce fuor d'acqua
- pestare l'acqua nel mortaio
- rottura delle acque
- rovescio d'acqua
- scherzi d'acqua
- sciacquare
- scoprire l'acqua calda
- sott'acqua
- specchio d'acqua
- stare tra le due acque
- tirare l'acqua al proprio mulino
Xem thêm
[sửa]Đọc thêm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Xem từ nguyên của hình thái mục từ tương ứng.
Động từ
[sửa]acqua
- Dạng biến tố của acquare:
Tiếng Latinh
[sửa]Danh từ
[sửa]acqua gc (genitive acquae); biến cách kiểu 1 (Latinh Hậu kì, proscribed)
- Dạng thay thế của aqua
Tiếng Lombard
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Latinh aqua (“nước”). Cùng nguồn gốc với tiếng Ý acqua.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]acqua gc (plural acqu)
Tiếng Sicily
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Latinh aqua (“nước”). Cùng nguồn gốc bao gồm tiếng Napoli and tiếng Ý acqua.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]acqua gc ('số nhiều acqua)
Từ liên hệ
[sửa]Thể loại:
- Từ tiếng Ý có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Ý có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Ý có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Ý/akkwa
- Vần tiếng Ý/akkwa/2 âm tiết
- Từ tiếng Ý kế thừa từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Ý gốc Latinh
- Định nghĩa mục từ tiếng Ý có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Ý có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Ý
- Danh từ tiếng Ý
- Danh từ tiếng Ý đếm được
- Danh từ giống cái tiếng Ý
- Rowing/Tiếng Ý
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Ý
- Biến thể hình thái động từ tiếng Ý
- Mục từ tiếng Latinh
- Danh từ tiếng Latinh
- Danh từ tiếng Latinh có biến cách kiểu 1
- Danh từ giống cái tiếng Latinh có biến cách kiểu 1
- Danh từ tiếng Latinh có liên kết đỏ trong bảng biến tố của chúng
- Danh từ giống cái tiếng Latinh
- Tiếng Latinh Hậu kì
- proscribed terms trong tiếng Latinh
- Từ tiếng Lombard kế thừa từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Lombard gốc Latinh
- Mục từ tiếng Lombard có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Lombard
- Danh từ tiếng Lombard
- Danh từ giống cái tiếng Lombard
- Từ tiếng Sicily kế thừa từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Sicily gốc Latinh
- Mục từ tiếng Sicily có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Sicily có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Sicily
- Danh từ tiếng Sicily
- Mục từ tiếng Sicily có tham số head thừa
- Danh từ giống cái tiếng Sicily