acrotère
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.kʁɔ.tɛʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | acrotère /a.kʁɔ.tɛʁ/ |
acrotère /a.kʁɔ.tɛʁ/ |
Số nhiều | acrotère /a.kʁɔ.tɛʁ/ |
acrotère /a.kʁɔ.tɛʁ/ |
acrotère gđ /a.kʁɔ.tɛʁ/
- (Kiến trúc) Bệ tượng trán tường.
- (Kiến trúc) Tượng trán tường.
Tham khảo[sửa]
- "acrotère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)