Bước tới nội dung

acrotère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.kʁɔ.tɛʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít acrotère
/a.kʁɔ.tɛʁ/
acrotère
/a.kʁɔ.tɛʁ/
Số nhiều acrotère
/a.kʁɔ.tɛʁ/
acrotère
/a.kʁɔ.tɛʁ/

acrotère /a.kʁɔ.tɛʁ/

  1. (Kiến trúc) Bệ tượng trán tường.
  2. (Kiến trúc) Tượng trán tường.

Tham khảo

[sửa]