actionner
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ak.sjɔ.ne/
Ngoại động từ
[sửa]actionner ngoại động từ /ak.sjɔ.ne/
- Làm chuyển động, cho chạy (máy), quay.
- Le ruisseau qui actionne la noria — dòng suối làm chảy guồng nước
- (Luật học, pháp lý) Kiện.
- "s'il y a des dégâts, j'actionnerai la compagnie en dommages et intérêts" (Robida) — nếu có tổn hao, tôi sẽ kiện đòi công ty bồi thường thiệt hại
Tham khảo
[sửa]- "actionner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)