activement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ak.tiv.mɑ̃/
Phó từ[sửa]
activement /ak.tiv.mɑ̃/
- Tích cực.
- Il s’en occupe activement — anh ta tích cực lo việc ấy
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "activement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)