Bước tới nội dung

actualidades

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ac.ˌtwa.li.ˈða.ðes/

Danh từ

[sửa]

actualidades gc số nhiều

  1. Thời sự.

Đồng nghĩa

[sửa]
thời sự