adamante
Giao diện
Tiếng Latinh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Latinh cổ điển) IPA(ghi chú): /a.daˈman.te/, [äd̪äˈmän̪t̪ɛ]
- (Latinh Giáo hội theo phong cách Italia hiện đại) IPA(ghi chú): /a.daˈman.te/, [äd̪äˈmän̪t̪e]
Danh từ
[sửa]adamante
Tiếng Litva
[sửa]Danh từ
[sửa]adamante
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]adamante gđ (số nhiều adamantes)
Đọc thêm
[sửa]- “adamante”, trong Diccionario de la lengua española, Vigésima tercera edición, Real Academia Española, 2014
Thể loại:
- Từ tiếng Latinh có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Latinh có cách phát âm IPA
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Latinh
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Latinh
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Litva
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Litva
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/ante
- Vần tiếng Tây Ban Nha/ante/4 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được
- Danh từ giống đực tiếng Tây Ban Nha
- Từ mang nghĩa cổ xưa trong tiếng Tây Ban Nha