adaptive expectation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˌɛk.ˌspɛk.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

adaptive expectation / ˌɛk.ˌspɛk.ˈteɪ.ʃən/

  1. ((econ)) Kỳ vọng thích nghi; kỳ vọng phỏng theo.

Tham khảo[sửa]