Bước tới nội dung

adgang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy (Nynorsk)

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít adgang adgangen
Số nhiều adganger adgangene

adgang

  1. Sự cho phép lui tới, có thể ra vào, phép ra vào.
    Det er adgang til å besøke pasienter på sykehuset — .
    Adgang forbudt! — Cấm vào!
    gratis adgang — Vào cửa miễn phí.
    fri adgang — Vào cửa tự do.
  2. Sự có thể thu thập (tài liệu), tới lui một nơi nào được.
    Hun har adgang til hemmelige dokumenter.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]