adgang
Tiếng Na Uy (Nynorsk)[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | adgang | adgangen |
Số nhiều | adganger | adgangene |
adgang gđ
- Sự cho phép lui tới, có thể ra vào, phép ra vào.
- Det er adgang til å besøke pasienter på sykehuset — .
- Adgang forbudt! — Cấm vào!
- gratis adgang — Vào cửa miễn phí.
- fri adgang — Vào cửa tự do.
- Sự có thể thu thập (tài liệu), tới lui một nơi nào được.
- Hun har adgang til hemmelige dokumenter.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) adgangstegn: S. n. Giấy phép vào cửa.
Tham khảo[sửa]
- "adgang". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)