adhibit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

adhibit ngoại động từ

  1. (tên) vào; đóng (dấu) vào.
  2. Đắp (thuốc), dán (cao... ); cho uống (thuốc... ).

Tham khảo[sửa]