adlay
Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Cebu adlay.
Danh từ[sửa]
adlay (không đếm được)
- Từ đồng nghĩa của Job's tears.
Từ đảo chữ[sửa]
Tiếng Cebu[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *zəlay.
Cách phát âm[sửa]
- Tách âm: ad‧lay
Danh từ[sửa]
adlay
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh gốc Cebu
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Tông Andropogoneae/Tiếng Anh
- Mục từ tiếng Cebu
- Từ tiếng Cebu kế thừa từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Cebu gốc Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Danh từ tiếng Cebu
- Cebuano terms without Baybayin script
- tiếng Cebu terms with redundant script codes
- tiếng Cebu entries with incorrect language header
- Cebuano terms without ceb-IPA template
- Tông Andropogoneae/Tiếng Cebu