admeasure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /æd.ˈmɛ.ʒɜː/

Ngoại động từ[sửa]

admeasure ngoại động từ /æd.ˈmɛ.ʒɜː/

  1. Quy định từng phần; chia phần ra.

Tham khảo[sửa]